Quay lại

Hệ thống phân phối - Distribution system

Một hệ thống phân phối được tổ chức chặt chẽ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị phần và nâng cao năng lực cạnh tranh. Đối với nhà đầu tư và doanh nghiệp, việc hiểu rõ dòng chảy sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng không chỉ bảo đảm hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí và rủi ro. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng, việc làm chủ chiến lược phân phối giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế, xây dựng quan hệ đối tác bền vững và duy trì tăng trưởng dài hạn.

1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Giải nghĩa

Ví dụ (EN - VN)

Kênh phân phối

Distribution channel

Con đường sản phẩm đi qua từ nhà sản xuất đến khách hàng (trực tiếp hoặc gián tiếp).

Online platforms are becoming the main distribution channel for fashion brands. - Nền tảng trực tuyến đang trở thành kênh phân phối chính cho các thương hiệu thời trang.

Nhà phân phối
độc quyền

Exclusive distributor

Doanh nghiệp có quyền duy nhất phân phối sản phẩm trong một khu vực nhất định.

They appointed an exclusive distributor in Southeast Asia. - Họ đã chỉ định một nhà phân phối độc quyền tại Đông Nam Á.

Bán buôn

Wholesale

Hoạt động bán hàng hóa với số lượng lớn cho nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác.

The company focuses on wholesale rather than direct retail. - Công ty tập trung vào bán buôn thay vì bán lẻ trực tiếp.

Bán lẻ

Retail

Bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng với số lượng nhỏ.

Retail sales increased during the holiday season. - Doanh số bán lẻ tăng trong mùa lễ hội.

Hợp đồng
phân phối

Distribution agreement

Thỏa thuận pháp lý giữa nhà sản xuất và nhà phân phối về quyền và nghĩa vụ phân phối hàng hóa.

The distribution agreement sets minimum sales targets. - Hợp đồng phân phối quy định chỉ tiêu doanh số tối thiểu.

Giấy phép
nhập khẩu

Import license

Văn bản pháp lý cho phép doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia.

An import license is required for pharmaceutical products. - Giấy phép nhập khẩu là bắt buộc cho sản phẩm dược phẩm.

Đại lý thương mại

Commercial agent

Cá nhân hoặc công ty thay mặt doanh nghiệp để quảng bá, tìm khách hàng và xúc tiến bán hàng.

A commercial agent helped the brand enter the European market. - Một đại lý thương mại đã giúp thương hiệu thâm nhập thị trường châu Âu.

Kênh phân phối trực tiếp

Direct distribution channel

Phương thức doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho khách hàng không qua trung gian.

E-commerce platforms enable direct distribution channels. - Các nền tảng thương mại điện tử cho phép kênh phân phối trực tiếp.

Kênh phân phối gián tiếp

Indirect distribution channel

Doanh nghiệp bán hàng thông qua trung gian như nhà bán buôn hoặc nhà bán lẻ.

Most FMCG products rely on indirect distribution channels. - Hầu hết hàng tiêu dùng nhanh phụ thuộc vào kênh phân phối gián tiếp.

Thông quan

Customs clearance

Quy trình hoàn tất thủ tục hải quan để hàng hóa được phép xuất nhập khẩu.

Customs clearance took longer due to stricter inspections. - Thông quan kéo dài hơn do kiểm tra nghiêm ngặt.

Mạng lưới
nhập khẩu

Import network

Hệ thống đối tác, trung gian và logistics phục vụ hoạt động nhập khẩu.

The importer expanded its import network to cover Asia. - Nhà nhập khẩu đã mở rộng mạng lưới nhập khẩu sang châu Á.

2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)

A: How does your distribution system work in rural areas?

B: We use both direct and indirect distribution channels to reach customers.

A: Hệ thống phân phối của anh hoạt động thế nào ở vùng
nông thôn?

B: Chúng tôi dùng cả kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp để tiếp cận khách hàng.

Từ vựng: distribution system (hệ thống phân phối), direct/indirect distribution channel (kênh phân phối trực tiếp/gián tiếp).

A: Do you have an exclusive distributor in Vietnam?

B: Yes, we signed a distribution agreement last year.

A: Anh có nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam không?

B: Có, chúng tôi đã ký hợp đồng phân phối từ năm ngoái.

Từ vựng: exclusive distributor (nhà phân phối độc quyền), distribution agreement (hợp đồng phân phối).

A: The importer must present the bill of lading to customs.

B: I see, we’ll prepare all documents for clearance.

A: Nhà nhập khẩu phải xuất trình vận đơn cho hải quan.

B: Tôi hiểu, chúng tôi sẽ chuẩn bị đầy đủ giấy tờ để thông quan.

Từ vựng: importer (nhà nhập khẩu), bill of lading (vận đơn), customs clearance (thông quan).

A: Logistics costs are getting higher this year.

B: That’s true, especially with customs tariffs increasing.

A: Chi phí logistics năm nay tăng cao.

B: Đúng vậy, đặc biệt là khi thuế quan nhập khẩu tăng.

Từ vựng: logistics costs (chi phí logistics), tariff (thuế quan).

A: Did your company face delays in customs clearance?

B: Yes, stricter inspections slowed down the import process.

A: Công ty anh có bị chậm trễ trong thông quan không?

B: Có, việc kiểm tra nghiêm ngặt đã làm chậm tiến trình nhập khẩu.

Từ vựng: customs clearance (thông quan), import process (quy trình nhập khẩu).