Văn hóa trong kinh doanh của Thái Lan và những điều cần lưu ý (Kỳ 2)
1. Ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh
Tiếng Thái giữ vị thế là ngôn ngữ quốc gia và cũng là phương tiện giao tiếp phổ biến nhất tại Thái Lan. Tiếng Anh được xem như ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong môi trường kinh doanh và cộng đồng doanh nghiệp tại Bangkok. Về mặt phương ngữ, tiếng Thái được chia thành bốn nhóm chính, trong đó phương ngữ Trung Thái chiếm ưu thế, được coi là tiếng mẹ đẻ của khoảng 75% dân số. Bên cạnh đó, bộ phận người Thái gốc Hoa vẫn duy trì việc sử dụng các phương ngữ tiếng Trung, góp phần tạo nên sự đa dạng ngôn ngữ trong đời sống xã hội Thái Lan.
2. Giờ giấc làm việc, giờ địa phương và ngày lễ
Tại Thái Lan, thời gian làm việc tiêu chuẩn được quy định là 40 giờ mỗi tuần, thường chia đều trong 5 ngày từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, trung bình 8 giờ một ngày. Ở Bangkok, khung giờ làm việc phổ biến từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều, song thực tế có thể điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với tình trạng giao thông đông đúc trong thành phố. Vào cuối tuần, đa số văn phòng hành chính và kinh doanh ngừng hoạt động, tuy nhiên nhiều cơ sở thương mại, dịch vụ, nhà hàng và trung tâm mua sắm vẫn mở cửa nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và giải trí của người dân cũng như du khách. Hệ thống giờ giấc này phản ánh sự cân bằng giữa quy định lao động chính thức và nhịp sống đô thị năng động, đồng thời thể hiện vai trò quan trọng của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Thái Lan.
3. Trang phục trong kinh doanh
Trang phục công sở tại Thái Lan nhìn chung mang tính giản dị, song vẫn đề cao sự gọn gàng và chuẩn mực. Trong các sự kiện mang tính trang trọng, nam giới thường mặc vest tối màu kết hợp với áo sơ mi và cà vạt, trong khi phụ nữ thường lựa chọn váy hoặc bộ vest có thiết kế đơn giản, kín đáo. Đối với các bối cảnh ít trang nghiêm hơn, nam giới chủ yếu mặc quần dài cùng áo sơ mi, còn phụ nữ có thể mặc váy hoặc áo cánh. Trong những tình huống phi chính thức, việc mặc quần jean được chấp nhận cho cả nam và nữ, phản ánh sự linh hoạt nhất định trong quy chuẩn trang phục công sở tại Thái Lan.
4. Cách trao danh thiếp
Trong văn hóa kinh doanh tại Thái Lan cũng như ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, việc trao đổi danh thiếp giữ vai trò quan trọng và thường diễn ra ngay trong lần gặp gỡ đầu tiên. Trong các cuộc họp, danh thiếp được đặt ngay ngắn trước mặt trên bàn làm việc, phản ánh vị trí của người sở hữu; thông thường, người có chức vụ cao nhất ngồi ở vị trí trung tâm, trong khi chủ nhà ngồi đối diện, gần lối ra vào.
Khi tiếp nhận danh thiếp, nghi thức chuẩn mực yêu cầu sử dụng cả hai tay và quan sát thông tin một cách cẩn trọng như một hình thức thể hiện sự tôn trọng. Ngược lại, hành động vứt bỏ hoặc bỏ qua danh thiếp ngay trước mặt đối tác được xem là biểu hiện cực kỳ bất lịch sự.
Trong bối cảnh hiện đại, nhiều doanh nhân Thái Lan có xu hướng sử dụng danh thiếp kỹ thuật số thông qua mã QR. Do đó, việc chuẩn bị mã QR cá nhân và lưu trữ trên thiết bị di động để thuận tiện trong quá trình trao đổi thông tin được khuyến khích, song danh thiếp in truyền thống vẫn cần được mang theo trong các cuộc họp chính thức nhằm bảo đảm tính chuẩn mực và chuyên nghiệp.
5. Tạm nhập các vật dụng cá nhân
Cục Hải quan Thái Lan cho phép tạm nhập hàng hóa phục vụ mục đích kinh doanh hoặc triển lãm với điều kiện phải tái xuất trong vòng 3 đến 6 tháng, tùy theo mục đích nhập cảnh. Đối với du khách, quy định miễn thuế áp dụng cho đồ dùng cá nhân với số lượng hợp lý, tổng giá trị không vượt quá 20.000 baht. Ngoài ra, khách nhập cảnh được mang theo tối đa 1 lít rượu mạnh, 200 điếu thuốc lá hoặc 250 gram xì gà/thuốc lá, miễn các khoản thuế nhập khẩu.
6. Kiểm soát và thủ tục hải quan tại Thái Lan
Thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu vào Thái Lan về cơ bản tương đồng với nhiều quốc gia khác. Doanh nghiệp nhập khẩu phải nộp tờ khai nhập cảnh kèm các chứng từ bắt buộc như vận đơn, hóa đơn thương mại và bảng kê hàng hóa thông qua hệ thống hải quan điện tử. Khi tàu hàng cập cảng, thuế hải quan phải được thanh toán đầy đủ trước khi thông quan. Hàng nhập có thể lưu trữ tại kho ngoại quan tối đa 45 ngày nếu chưa nộp tờ khai, hoặc 60 ngày trong trường hợp đã khai báo. Trong thời gian này, phí lưu kho và phí cảng vụ cũng cần được thanh toán trước khi hàng được giải phóng.
Về nguyên tắc, giá trị tính thuế đối với hàng nhập khẩu thường được xác định dựa trên giá CIF, tức gồm giá gốc, chi phí bảo hiểm và cước vận chuyển. Trong khi đó, hàng xuất khẩu tính theo giá FOB, chưa bao gồm bảo hiểm và phí vận chuyển quốc tế. Thái Lan hiện áp dụng Hiệp định Trị giá của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), lấy cơ sở trị giá hải quan là trị giá giao dịch, tức giá thực tế đã trả hoặc phải trả khi hàng hóa được bán để xuất khẩu. Trị giá này có thể được điều chỉnh bằng cách cộng thêm hoặc khấu trừ một số chi phí liên quan nhằm phản ánh đúng giá trị hàng hóa cho mục đích tính thuế.
Những yếu tố có thể phải cộng thêm vào giá trị hải quan gồm tiền bản quyền, phí cấp phép bắt buộc, khoản thu từ việc bán lại hàng hóa tại Thái Lan, hoặc giá trị các dịch vụ, thiết kế do bên mua cung cấp cho quá trình sản xuất. Ngược lại, các chi phí phát sinh sau khi nhập khẩu, cùng với thuế nội địa, có thể được trừ khỏi trị giá tính thuế. Trong trường hợp tờ khai có dấu hiệu khai giá thấp hơn thực tế hoặc không phản ánh đúng giá trị thị trường, cơ quan Hải quan Thái Lan có quyền tiến hành điều tra, điều chỉnh lại trị giá để đảm bảo tính minh bạch và ngăn chặn gian lận thương mại.
Để biết chi tiết về loại hàng hóa và thủ tục hải quan, vui lòng tham khảo mục “Thông quan nhập khẩu đồ gia dụng” trên website của Cục Hải quan Thái Lan.