Quay lại

Trung tâm tài chính

I. Từ vựng & cụm từ chuyên ngành cần biết (Key Terms & Phrases)

Thuật ngữ / Từ vựng

Giải nghĩa tiếng Việt

Giải nghĩa & Ví dụ minh họa

Trung tâm tài chính quốc tế

International Financial Center (IFC)

Khu vực tập trung hoạt động tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư.

Ex: Vietnam is aiming to establish an International Financial Center in Ho Chi Minh City.

Hệ sinh thái tài chính

Financial ecosystem

Mạng lưới gồm các tổ chức tài chính, luật pháp, công nghệ hỗ trợ hoạt động tài chính.

Ex: A strong financial ecosystem is essential to attract global investors.

Dịch vụ tài chính toàn diện

Comprehensive financial services

Dịch vụ tài chính bao gồm ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, quản lý tài sản.

Ex: The center provides comprehensive financial services tailored to international clients.

Môi trường đầu tư cạnh tranh

Competitive investment environment

Điều kiện thu hút nhà đầu tư bằng chính sách ưu đãi, hạ tầng tốt.

Ex: A transparent and competitive investment environment is crucial for long-term growth.

Quy định tài chính linh hoạt

Flexible financial regulations

Luật lệ tài chính dễ thích nghi với xu thế toàn cầu hóa.

Ex: Flexible financial regulations help foster innovation in fintech.

Tự do hóa dòng vốn

Capital liberalization

Xóa bỏ rào cản đối với dòng vốn quốc tế.

Ex: Capital liberalization is key to positioning the city as a regional financial hub.

Thị trường vốn phát triển

Developed capital market

Thị trường trái phiếu, cổ phiếu hoạt động hiệu quả và minh bạch.

Ex: A developed capital market attracts multinational corporations.

Nhà đầu tư tổ chức

Institutional investor

Các tổ chức tài chính lớn đầu tư dài hạn như quỹ đầu tư, quỹ hưu trí.

Ex: Institutional investors prefer markets with clear governance.

Cơ sở hạ tầng số

Digital infrastructure

Hệ thống công nghệ phục vụ xử lý giao dịch tài chính số hóa.

Ex: Digital infrastructure underpins smart financial services.

II. Mẫu câu dùng trong giao tiếp (Useful Sentences in Business Context)

We are currently developing an international financial center in Ho Chi Minh City, aiming to attract global financial institutions. -> Chúng tôi đang phát triển trung tâm tài chính quốc tế tại TP.HCM, nhằm thu hút các tổ chức tài chính toàn cầu.

Financial institutions: tổ chức tài chính (gồm ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư...)

How does your government support regulatory reforms to facilitate cross-border capital flows? -> Chính phủ của quý vị hỗ trợ cải cách quy định như thế nào để thúc đẩy dòng vốn xuyên biên giới?

Regulatory reforms: cải cách quy định pháp lý.

Capital flows: dòng vốn (chuyển tiền giữa các quốc gia).

We would like to invite your institution to explore partnership opportunities within the financial district. -> Chúng tôi trân trọng mời quý đơn vị xem xét cơ hội hợp tác tại khu tài chính.

Financial district: khu vực tập trung các hoạt động tài chính.

Partnership opportunities: cơ hội hợp tác.

Vietnam offers a young workforce, political stability, and a growing fintech sector, making it ideal for financial expansion. -> Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, chính trị ổn định và lĩnh vực công nghệ tài chính đang phát triển - là môi trường lý tưởng để mở rộng tài chính.

Fintech sector: ngành công nghệ tài chính.

Financial expansion: mở rộng hoạt động tài chính.

This project is backed by the government and included in the national development master plan. -> Dự án này được chính phủ hậu thuẫn và nằm trong quy hoạch phát triển quốc gia.

Backed by the government: được chính phủ hỗ trợ.

Master plan: quy hoạch tổng thể.

Investors are concerned about regulatory transparency and long-term legal commitments. -> Các nhà đầu tư lo ngại về tính minh bạch trong quy định và cam kết pháp lý dài hạn.

Regulatory transparency: sự minh bạch trong quy định pháp luật.

Legal commitments: các cam kết mang tính pháp lý.

A strong financial ecosystem is vital for attracting institutional investors. -> Một hệ sinh thái tài chính mạnh là yếu tố then chốt để thu hút nhà đầu tư tổ chức.

Financial ecosystem: hệ sinh thái tài chính.

Institutional investors: nhà đầu tư tổ chức (như quỹ đầu tư, ngân hàng quốc tế).

We are working to improve our digital infrastructure to support real-time financial transactions. -> Chúng tôi đang nâng cấp hạ tầng số để hỗ trợ giao dịch tài chính theo thời gian thực.

Digital infrastructure: cơ sở hạ tầng số.

Real-time transactions: giao dịch thời gian thực.

Flexible financial regulations help foster innovation and attract global capital. -> Các quy định tài chính linh hoạt giúp thúc đẩy đổi mới và thu hút dòng vốn toàn cầu.

Flexible regulations: quy định linh hoạt.

Foster innovation: thúc đẩy đổi mới.