Quay lại

Tăng trưởng Tổng sản phẩm trong nước - GDP Growth

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, doanh nghiệp Việt Nam cần nắm vững các khái niệm về tăng trưởng kinh tế để tận dụng cơ hội phát triển. Với vị trí chiến lược tại Đông Nam Á, Việt Nam đang thu hút lượng lớn đầu tư nước ngoài (FDI) và mở rộng thị trường xuất khẩu. Những doanh nghiệp hiểu rõ về lợi thế cạnh tranh, chuỗi cung ứng, chính sách thương mại, và các chỉ số kinh tế vĩ mô sẽ có khả năng thích ứng tốt hơn với biến động thị trường. Kiến thức này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, tối ưu hóa chi phí sản xuất, và duy trì tăng trưởng bền vững trên sân khấu kinh tế toàn cầu.

1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)

Cụm từ
tiếng Việt

Cụm từ
tiếng Anh

Giải nghĩa

Ví dụ (EN – VN)

Lợi thế
cạnh tranh

Competitive Advantage

Khả năng của một công ty hoặc quốc gia sản xuất hàng hóa với chi phí thấp hơn hoặc chất lượng cao hơn so với đối thủ.

Vietnam’s labor-cost competitive advantage attracts manufacturing FDI. (Lợi thế chi phí lao động cạnh tranh của Việt Nam thu hút FDI.)

Thặng dư
thương mại

Trade Surplus

Tình trạng khi giá trị xuất khẩu vượt quá giá trị nhập khẩu, tạo ra lợi thế tài chính cho quốc gia.

Vietnam maintains a trade surplus with the US despite tariff tensions. (Việt Nam duy trì thặng dư thương mại với Hoa Kỳ bất chấp căng thẳng thuế quan.)

Kinh tế theo
quy mô

Economies
of Scale

Hiện tượng mà chi phí sản xuất trên mỗi sản phẩm giảm khi sản lượng tăng. Doanh nghiệp lớn có thể hưởng lợi từ hiệu ứng này.

Samsung and Intel benefit from economies of scale in semiconductor manufacturing. (Samsung và Intel hưởng lợi từ kinh tế theo quy mô trong sản xuất bán dẫn.)

Thị trường mới nổi

Emerging Market

Quốc gia hoặc nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng với tiềm năng tăng trưởng cao, thu hút đầu tư toàn cầu.

Vietnam was upgraded to emerging market status by FTSE Russell in October 2025. (Việt Nam được nâng hạng lên thị trường mới nổi bởi FTSE Russell vào tháng 10 năm 2025.)

Chuyển
đổi số

Digital Transformation

Quá trình áp dụng công nghệ số, dữ liệu lớn, AI vào các hoạt động kinh doanh để nâng cao hiệu suất, tạo ra các mô hình kinh doanh mới.

Vietnam’s digital transformation in logistics through Grab partnership enhances regional competitiveness. (Chuyển đổi số Việt Nam trong lĩnh vực hậu cần thông qua hợp tác với Grab tăng cường cạnh tranh khu vực.)

Năng lượng tái tạo

Renewable Energy

Nguồn năng lượng sạch từ tự nhiên (mặt trời, gió, thủy điện) có thể được tái tạo, không gây ô nhiễm. Quan trọng cho phát triển bền vững và đạt mục tiêu Net Zero.

Vietnam targets 30% renewable energy in its power mix by 2030 under Resolution 70. (Việt Nam có mục tiêu tăng năng lượng tái tạo lên 30% trong cơ cấu điện năng vào năm 2030 theo Nghị quyết 70.)

Bong bóng tài sản

Asset Bubble

Tình trạng giá cổ phiếu, bất động sản tăng cao nhanh chóng không phù hợp với giá trị cơ bản thực tế, có nguy cơ đổ vỡ đột ngột gây tổn thất lớn.

Policymakers warn of property market bubble risks as real estate prices surge in HCMC. (Các nhà hoạch định chính sách cảnh báo rủi ro bong bóng bất động sản khi giá nhà tăng cao ở TP.HCM.)

Lợi thế
so sánh

Comparative Advantage

Khả năng của một quốc gia sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn quốc gia khác, giúp thế chuyên môn hóa và thương mại hiệu quả.

Vietnam has comparative advantage in labor-intensive manufacturing like textiles and electronics assembly. (Việt Nam có lợi thế so sánh trong các ngành sản xuất thâm dụng lao động như dệt may và lắp ráp điện tử.)

Khung
pháp lý

Regulatory Framework

Hệ thống luật pháp, quy định, chính sách của chính phủ dành cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư. Khung pháp lý rõ ràng thu hút FDI và bảo vệ doanh nghiệp.

Vietnam is strengthening its regulatory framework to support semiconductor industry growth. (Việt Nam đang tăng cường khung pháp lý để hỗ trợ tăng trưởng ngành công nghiệp bán dẫn.)

2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)

Tình huống 1: Cuộc họp với nhà đầu tư nước ngoài

A: We’re looking to establish our manufacturing facility in Vietnam because of your competitive advantage in labor costs and supply chain efficiency. (Chúng tôi đang tìm cách xây dựng nhà máy ở Việt Nam vì lợi thế cạnh tranh về chi phí lao động và hiệu quả chuỗi cung ứng của bạn.)

B: Absolutely. Vietnam’s FDI policies are very attractive, and we have a strong track record in electronics assembly with economies of scale that reduce your production costs significantly. (Chắc chắn rồi. Chính sách FDI của Việt Nam rất hấp dẫn, và chúng tôi có thành tích tốt trong lắp ráp điện tử với kinh tế quy mô giúp giảm chi phí sản xuất của bạn đáng kể.)

Chú thích: Competitive advantage (lợi thế cạnh tranh), supply chain (chuỗi cung ứng), FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài), economies of scale (kinh tế quy mô).

 

Tình huống 2: Phỏng vấn về thương mại quốc tế

Journalist: How has Vietnam’s trade surplus with the US impacted the local economy? (Thặng dư thương mại của Việt Nam với Hoa Kỳ đã ảnh hưởng thế nào đến nền kinh tế địa phương?)

Expert: The trade surplus has boosted our export sector significantly. However, rising inflation and real estate bubbles are emerging concerns. We need to focus on digital transformation and renewable energy to sustain long-term growth. (Thặng dư thương mại đã thúc đẩy lĩnh vực xuất khẩu của chúng ta một cách đáng kể. Tuy nhiên, lạm phát tăng cao và bong bóng bất động sản đang trở thành những mối lo ngại. Chúng ta cần tập trung vào chuyển đổi số và năng lượng tái tạo để duy trì tăng trưởng dài hạn.)

Chú thích: Trade surplus (thặng dư thương mại), inflation (lạm phát), asset bubble (bong bóng tài sản), digital transformation (chuyển đổi số), renewable energy (năng lượng tái tạo).