Pháp lý về đầu tư - Law on investment (Kỳ 2)
| Cụm từ | Cụm từ | Giải nghĩa | Ví dụ (EN – VN) |
| Góp vốn | Capital Contribution | Là hình thức nhà đầu tư cung cấp vốn (tiền mặt, tài sản, công nghệ) vào công ty để trở thành thành viên hoặc cổ đông. Nhà đầu tư sẽ có quyền lợi nhuận và quản lý tương ứng với mức vốn góp. | The investor made a capital contribution of $500,000 to become a 50% shareholder in the joint venture. (Nhà đầu tư góp vốn $500,000 để trở thành cổ đông 50% của công ty liên doanh) |
| Mua cổ phần / Mua cổ phiếu | Share Acquisition / Share Purchase | Là quá trình nhà đầu tư mua cổ phần từ công ty cổ phần hoặc công ty TNHH tại Việt Nam. Sau khi mua cổ phần, nhà đầu tư trở thành cổ đông của công ty. | The foreign company acquired a 25% stake in the Vietnamese manufacturing enterprise. (Công ty nước ngoài mua cổ phần 25% của công ty sản xuất Việt Nam) |
| Hợp đồng BOT | Build-Operate-Transfer (BOT) Contract | Là hợp đồng giữa nhà đầu tư và nhà nước trong đó nhà đầu tư xây dựng, khai thác hạ tầng công cộng trong thời gian nhất định, sau đó chuyển giao cho nhà nước. Thường dùng cho dự án cảng, đường cao tốc, nước sạch. | The BOT contract allows the developer to build and operate the toll road for 30 years before transferring it to the government. (Hợp đồng BOT cho phép nhà phát triển xây dựng và khai thác đường cao tốc trong 30 năm trước khi chuyển giao cho chính phủ) |
| Hợp đồng PPP | Public-Private Partnership (PPP) Agreement | Là thỏa thuận giữa nhà nước và nhà đầu tư tư nhân để cùng đầu tư, xây dựng và vận hành các dự án cơ sở hạ tầng hoặc dịch vụ công cộng. Nhà nước và tư nhân chia sẻ rủi ro và lợi ích. | The hospital expansion project was developed under a PPP agreement between the government and a private healthcare company. (Dự án mở rộng bệnh viện được phát triển dưới hợp đồng PPP giữa chính phủ và công ty chăm sóc sức khỏe tư nhân) |
| Lĩnh vực kinh doanh có điều kiện | Conditional Business Lines | Là các ngành, lĩnh vực kinh doanh mà nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư nhưng phải đáp ứng những điều kiện nhất định do Nhà nước quy định. Ví dụ: bảo hiểm, ngân hàng, viễn thông, bất động sản. | Insurance is a conditional business line; foreign investors must own less than 51% of the charter capital. (Bảo hiểm là lĩnh vực kinh doanh có điều kiện; nhà đầu tư nước ngoài phải sở hữu không quá 51% vốn điều lệ) |
- TÌNH HUỐNG 4: Lựa chọn hình thức đầu tư
A: Our company is considering two investment structures: a joint venture as a separate legal entity, or a Business Cooperation Contract without forming a new entity. Which is better? (Công ty chúng tôi đang cân nhắc hai hình thức đầu tư: liên doanh là pháp nhân độc lập, hoặc Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh mà không thành lập pháp nhân mới. Cái nào tốt hơn?)
B: It depends on your goals. A separate legal entity provides more legal protection and credibility, but requires more administrative procedures. A BCC is faster but with higher liability risks. (Tùy thuộc vào mục tiêu của bạn. Pháp nhân độc lập cung cấp bảo vệ pháp lý tốt hơn và uy tín cao, nhưng yêu cầu thủ tục hành chính phức tạp hơn. BCC nhanh hơn nhưng có rủi ro trách nhiệm pháp lý cao hơn.)
Chú thích từ vựng: separate legal entity = pháp nhân độc lập; Business Cooperation Contract (BCC) = Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh; liability risks = rủi ro trách nhiệm pháp lý.
- TÌNH HUỐNG 5: Lĩnh vực kinh doanh bị hạn chế
A: Is the pharmaceutical industry open to foreign investment? (Ngành dược phẩm có mở cửa cho nhà đầu tư nước ngoài không?)
B: Pharmaceutical production is classified as a restricted business line. Foreign investors cannot invest directly; they must establish a partnership with a Vietnamese pharmaceutical enterprise that meets certain qualifications. (Sản xuất dược phẩm được phân loại là lĩnh vực kinh doanh bị hạn chế. Nhà đầu tư nước ngoài không thể đầu tư trực tiếp; họ phải thành lập quan hệ hợp tác với doanh nghiệp dược phẩm Việt Nam đáp ứng các điều kiện nhất định.)
Chú thích từ vựng: restricted business lines = lĩnh vực kinh doanh bị hạn chế; pharmaceutical production = sản xuất dược phẩm; qualifications = điều kiện, tiêu chuẩn.
- TÌNH HUỐNG 6: Chuyển lợi nhuận
A: We've successfully established our FIE. Now we want to remit profits earned this year to our parent company overseas. What procedures do we need to follow? (Chúng tôi đã thành lập doanh nghiệp FIE thành công. Bây giờ chúng tôi muốn chuyển lợi nhuận năm nay sang công ty mẹ ở nước ngoài. Chúng tôi cần tuân thủ những thủ tục gì?)
B: You must first pay corporate income tax and withholding tax on the profits. Then submit a profit remittance request with audited financial statements to the State Bank of Vietnam for foreign exchange approval. (Bạn phải trước tiên nộp thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế khấu trừ trên lợi nhuận. Sau đó nộp đơn yêu cầu chuyển lợi nhuận cùng với báo cáo tài chính được kiểm toán cho Ngân hàng Nhà nước để xin cấp phép ngoại hối.)
Chú thích từ vựng: profit remittance = chuyển lợi nhuận; corporate income tax = thuế thu nhập doanh nghiệp; withholding tax = thuế khấu trừ; audited financial statements = báo cáo tài chính được kiểm toán; foreign exchange approval = cấp phép ngoại hối.
