Pháp lý về đầu tư - Law on investment (kỳ 3)
1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)
| Cụm từ | Cụm từ | Giải nghĩa | Ví dụ (EN – VN) |
| Lĩnh vực kinh doanh bị hạn chế | Restricted Business Lines | Là các ngành, lĩnh vực mà nhà đầu tư nước ngoài không được phép hoặc chỉ được phép dưới những điều kiện rất khắt khe. Ví dụ: sản xuất thuốc, pháo nổ, thông tấn xã, buôn bán hàng hóa có tính chất độc quyền nhà nước. | Pharmaceutical production is a restricted business line; foreign investors must partner with a Vietnamese enterprise. (Sản xuất dược phẩm là lĩnh vực bị hạn chế; nhà đầu tư nước ngoài phải hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam) |
| Vốn điều lệ | Charter Capital / Registered Capital | Là tổng vốn mà nhà đầu tư cam kết đầu tư vào doanh nghiệp khi thành lập. Vốn điều lệ được ghi trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và phản ánh quy mô tài chính của công ty. | The company’s charter capital is $1 million, with 60% contributed by the foreign investor and 40% by the domestic partner. (Vốn điều lệ của công ty là $1 triệu, trong đó nhà đầu tư nước ngoài góp 60% và đối tác trong nước góp 40%) |
| Chuyển lợi nhuận | Profit Remittance / Repatriation of Profits | Là quá trình chuyển lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh tại Việt Nam sang nước ngoài. Nhà đầu tư phải tuân thủ các quy định về ngoại hối và thuế trước khi chuyển lợi nhuận ra ngoài. | The foreign investor can remit profits earned from the Vietnamese subsidiary to the parent company after paying taxes. (Nhà đầu tư nước ngoài có thể chuyển lợi nhuận từ công ty con Việt Nam sang công ty mẹ sau khi đã nộp thuế) |
| Hội nhập kinh tế | International Economic Integration | Là quá trình Việt Nam mở cửa nền kinh tế, tham gia các hiệp định thương mại quốc tế (như CPTPP, RCEP), và tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài. Mục đích là tăng cường liên kết kinh tế với các quốc gia khác. | Vietnam’s participation in international economic integration frameworks like CPTPP has increased FDI inflows. (Sự tham gia của Việt Nam vào các khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế như CPTPP đã tăng dòng FDI) |
| Pháp nhân độc lập | Separate Legal Entity / Independent Legal Personality | Là tư cách pháp lý độc lập của doanh nghiệp, có nghĩa là công ty được coi là một chủ thể pháp luật riêng biệt, khác với các cổ đông hay thành viên của nó. Doanh nghiệp có thể ký hợp đồng, có tài sản, và chịu trách nhiệm pháp luật riêng. | When the joint venture was established as a separate legal entity, it opened a bank account in its own name. (Khi liên doanh được thành lập là pháp nhân độc lập, nó mở tài khoản ngân hàng theo tên của mình) |
| Tư cách nhà đầu tư nước ngoài | Foreign Investor Status / Qualification | Là tư cách pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài được công nhận có đủ điều kiện để đầu tư tại Việt Nam. Nhà đầu tư nước ngoài phải là cá nhân có quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo luật nước ngoài. | The company must prove its foreign investor status by providing certified copies of its business registration certificate from Germany. (Công ty phải chứng minh tư cách nhà đầu tư nước ngoài bằng cách cung cấp bản sao chứng thực giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của Đức) |
2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)
TÌNH HUỐNG 7: Hợp đồng BOT (Build-Operate-Transfer)
A: Our infrastructure development project in Da Nang is being considered under a BOT model. How does this work? (Dự án phát triển cơ sở hạ tầng của chúng tôi ở Đà Nẵng đang được xem xét theo mô hình BOT. Mô hình này hoạt động như thế nào?)
B: Under a Build-Operate-Transfer contract, you’ll construct the infrastructure, operate it for a specified period (e.g., 25 years), collect revenues, and then transfer ownership to the government. It’s common for toll roads, ports, and water treatment plants. (Theo hợp đồng Build-Operate-Transfer, bạn sẽ xây dựng cơ sở hạ tầng, khai thác nó trong một thời kỳ nhất định (ví dụ, 25 năm), thu lợi tức, và sau đó chuyển giao quyền sở hữu cho chính phủ. Mô hình này phổ biến đối với đường cao tốc, cảng, và nhà máy xử lý nước.)
Chú thích từ vựng: BOT (Build-Operate-Transfer) = Xây dựng-Khai thác-Chuyển giao; infrastructure = cơ sở hạ tầng; toll roads = đường cao tốc; collect revenues = thu lợi tức; transfer ownership = chuyển giao quyền sở hữu.
TÌNH HUỐNG 8: Hợp đồng PPP vs. BOT
A: We’re looking to invest in a healthcare facility through a PPP model. What are the key differences between PPP and BOT? (Chúng tôi muốn đầu tư vào cơ sở chăm sóc sức khỏe thông qua mô hình PPP. Sự khác biệt chính giữa PPP và BOT là gì?)
B: In a PPP (Public-Private Partnership) Agreement, both the government and private sector share investment, risks, and profits more equally. In BOT, the private investor bears most risks and profits, then transfers assets later. PPP is more common for public services like healthcare and education. (Trong Thỏa thuận hợp tác công-tư (PPP), cả chính phủ và khu vực tư nhân chia sẻ đầu tư, rủi ro và lợi nhuận một cách công bằng hơn. Trong BOT, nhà đầu tư tư nhân chịu phần lớn rủi ro và lợi nhuận, sau đó chuyển giao tài sản. PPP phổ biến hơn đối với các dịch vụ công cộng như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.)
Chú thích từ vựng: PPP (Public-Private Partnership) = Hợp tác Công-Tư; share investment = chia sẻ đầu tư; risks = rủi ro; public services = dịch vụ công cộng.
TÌNH HUỐNG 9: Hội nhập kinh tế quốc tế
A: Our subsidiary in Ho Chi Minh City is operating well, but we’re concerned about Vietnam’s participation in international trade agreements. How will this affect our business? (Công ty con của chúng tôi ở TP.HCM hoạt động tốt, nhưng chúng tôi lo lắng về sự tham gia của Việt Nam vào các hiệp định thương mại quốc tế. Điều này sẽ ảnh hưởng đến kinh doanh của chúng tôi như thế nào?)
B: Vietnam’s International Economic Integration through frameworks like CPTPP and RCEP actually benefits FDI. These agreements reduce tariffs, improve legal certainty, and attract more foreign investors, which strengthens the supply chain ecosystem for your business. (Sự Hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam thông qua các khuôn khổ như CPTPP và RCEP thực sự có lợi cho FDI. Những hiệp định này giảm thuế, cải thiện tính chắc chắn pháp lý, và thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài hơn, điều này tăng cường hệ sinh thái chuỗi cung ứng cho kinh doanh của bạn.)
Chú thích từ vựng: International Economic Integration = Hội nhập Kinh tế Quốc tế; frameworks = khuôn khổ; CPTPP, RCEP = các hiệp định thương mại; tariffs = thuế; legal certainty = tính chắc chắn pháp lý; supply chain ecosystem = hệ sinh thái chuỗi cung ứng.
